Các hoạt động theo thứ tự:
$1.$ get up (v.): thức dậy.
$2.$ get dressed (v.): thay quần áo.
$3.$ have breakfast (v.): ăn sáng.
$4.$ go to school (v.): đi học.
$5.$ start school (v.): bắt đầu học.
$6.$ have a break (v.): nghỉ giải lao.
$7.$ finish school (v.): tan trường.
$8.$ go home (v.): về nhà.
$9.$ have lunch (v.): ăn trưa.
$10.$ have dinner (v.): ăn tối.
$11.$ do homework (v.): làm bài tập về nhà.
$12.$ go to bed (v.): đi ngủ.