1. go (usually : thường thường dấu hiệu HTĐ)
2. go
used to V : thói quen trong quá khứ
3. seeing
How about + Ving : đề nghị làm gì
4. to play
didn't used to V : thói quen không làm gì trong quá khứ
5. has learnt (HTHT dấu hiệu for+time)
6. watched (QKĐ dấu hiệu last night)
7. will visit
8. working
like + Ving : thích làm gì
9. makes (usually : thường thường dấu hiệu HTĐ)
10. Did you buy (QKĐ dấu hiệu yesterday + dấu ?)