→
$1.$ is (Câu bị động thì hiện tại đơn: S+is/am/are+P2(by sb))
$2.$ does (John(ngôi 3 số ít) → chia does)
$3.$ is coming (Hurry → hiện tại tiếp diễn)
$4.$ has appeard (several time → hiện tại hoàn thành)
$5.$ (xem lại đề) -.-
$6.$ does (diễn tả 1 lịch trình → hiện tại đơn)
$7.$ is staying (at the moment → hiện tại tiếp diễn)
$8.$ had had (after+qkht)
$9.$ will have learned (by the end of next year → mốc thời gian trong tương lai → tương lai hoàn thành)
$10.$ walked (cùng thì với vế trước → quá khứ đơn)
$11.$ has been (for several years → hiện tại hoàn thành)
$12.$ went (một hành động đang xảy ra trong quá khứ thì có hđ khác xen vào → hđ xen vào chia quá khứ đơn)
$13.$ finishes (vế trước chia tlđ → vế sau chia htđ)
$14.$ had been written (Câu bị động thì quá khứ hoàn thành: had+been+P2)
$15.$ is studying (these days → hiện tại tiếp diễn)
$16.$ makes ( when → nối 2 mệnh đề cùng thì)
`17.` are going to spend (lịch trình → tương lai gần)
$@Ly$