`1,` Loves collecting: Yêu sưu tầm
`2,` Adore playing: Yêu chơi
`3,` Working: Làm việc
`4,` Fancies being: Ảo tưởng là
`5,` Detests doing: Ghê tởm làm việc
`6,` Fancy singing: Ca hát ưa thích
`7,` Watching football: Xem/Coi bóng đá
`8,` Fancies doing: Ảo tưởng làm
`9,` Like eating onion: Thích ăn hành
`10,` Detests looking: Ghê tởm nhìn
$#Kemi$