1. classmates -> classmate (Nam là số ít nên cclassmate không chia số nhiều)
2. are -> is ( collecting stamps là chỉ 1 hoạt động nên chia số ít)
3. good -> well ( sau động từ thường cook thì phải là trạng từ chứ không phải danh từ)
4. to ride -> riding ( enjoy + V_ing)
5. in -> to ( go to là đi đến còn go in là tấn công hoặc bị che lấp)
6. Do -> Will ( next year là thời gian trong tương lai)
7. doing -> going ( go fishing là đi câu cá)
8. interesting -> interested ( interested thường về quan điểm, ý kiến 1 người)
9. interest -> interesting ( để chỉ vật thì thường đi với tính từ đuôi ing )
10. played -> will play ( dự đoán trong tương lai)
có gì không hiểu bạn hỏi mình ở phần bình luận phía dưới nhé