${I.}$
${1.}$ going ( go out: ra ngời - fancy + V_ing: thích làm gì )
${2.}$ playing ( play tennis: chơi bóng tennis - like + V_ing: thích làm gì - kiểu như là sở thích )
${3.}$ taking ( take a photo: chụp ảnh - enjoy + V_ing: thích làm gì )
${4.}$ watching ( watch sth on TV: xem cái gì đó trên TV - like + V_ing: thích làm gì )
${5.}$ cooking ( hate + V_ing: ghét làm gì )
${6.}$ making ( make pottery: làm gốm - like + V_ing )
${7.}$ tidying ( tidy room: dọn phòng - dishlike + V_ing: không thích làm gì )
${8.}$ reading ( read book: đọc sách - love + V_ing: yêu thích làm gì )
${9.}$ waiting ( wait for sth: chờ đợi gì đó - can't stand + N/V_ing: Không thể chịu đựng được cái gì/ việc gì )
${10.}$ fly ( fly: đi máy bay - detest + V_ing: ghét làm gì )