=>
1. enrich : làm giàu
-> động từ -> cần trạng từ (greatly)
2. broadening : mở rộng
-> thì HTTD is/am/are Ving
3. inexhaustible : không cạn kiệt
-> and (nối các từ cùng hình thức -> tính từ)
4. endangers : làm nguy hiểm
-> Smoking (chia động từ số ít)
5. purify : làm thanh lọc, lọc cho sạch
-> can V