Dấu hiệu của thì quá khứ đơn
- Yesterday , last (year , month , week), in the past , ago ( two weeks ago,..),...vv
Câu trúc
Thể khẳng định : S + was/ were + O
Thể phủ định : S + V-ed/ VQK (bất quy tắc) + O
Nghi vấn : Was/Were+ S + Object/Adj?
Dấu hiệu thì hiện tại hoàn thành
- Before: trước đây
- Never: chưa từng
- Ever: đã từng
- Yet : chưa
- Since ( Since 2019 , ..vv)
Cấu trúc
Thể khẳng định : S + have/ has + VpII
Thể phủ định : S + have/ has + not + VpII
Nghi vấn : Have/ Has + S + VpII +… ?