`1`. of ( tobe proud of: tự hào )
`2`. from ( different from: khác với )
`3`. in ( write + in + ngôn ngữ )
`4`. on ( on special occasion: vào dịp đặc biệt )
`5`. after ( name after: đặt tên theo )
`6`. of ( make their own styles of clothes: làm kiểu áo quần của riêng họ )
`7`. up ( go up: tăng lên )
`8`. in ( in + tháng )
`9`. for ( responsible for: chịu trách nhiệm )
`10`. for ( for ages: khoảng thời gian )