1. will have finish
before ... next => thì tương lai hoàn thành
2. was built
ago => thì quá khứ
chủ ngữ là vật => câu bị động
3. has cut
câu ở dạng chung chung không có dấu hiệu => thì hiện tại hoàn thành
4. listend
last night => thì quá khứ đơn
5. will say
tomorrow => thì tương lai đơn
6. get - rises
sometimes => thì hiện tại đơn