1. go ( từ nhận biết: usually -> thì hiện tại đơn )
2. go ( used to + Vo )
3. seeing ( How about + Ving )
4. to play ( use to play = đã từng )
5. learned ( for )
6. watched ( last )
7. is going to ( this summer = mùa hè này, thì tương lai gần )
8. working ( like +Ving )
9 makes ( hiện tại đơn, chủ từ số ít )
10. Did (you) buy ( yesterday, quá khứ đơn, câu hỏi )
11. went ( quá khứ đơn )
12. worked ( quá khứ đơn )
13. opening ( mind + Ving )
14. took ( do you mind if i + V2 )
15. opened ( dạng câu trên )