l/
1/ Swimming (enjoy(verbs of liking) + V-ing)
2/ Practicing (Để chuyển động từ thành danh từ ta thêm đuôi "ing" => Danh động từ)
3/ Doing (hate(verbs of liking) + V-ing)
4/ Dislike (dislikehate(verbs of liking) + V-ing)
5/ To (Could you show me the way to + ....? => hỏi đường đến đâu đó)
6/ Đâu là tháng thứ ba trong năm?
=>March (tháng ba)
7/ Breaking (admit + to + V-ing) (đáng nhẽ chỗ này là to breaking thì đúng hơn)
8/ Going shopping (Để chuyển động từ thành danh từ ta thêm đuôi "ing" => Danh động từ)
9/ Make (Don't + Vinf => câu mệnh lệnh)
10/ Travelling (Cấu trúc: S + spend(s) + a lot of + time/money +V-ing)
ll/
1/ Skiing (Cấu trúc Go + V-ing)
2/ Making (dislikehate(verbs of liking) + V-ing)
3/ Going (Cấu trúc câu đề nghị: What/How about + V-ing ...?)
4/ Fishing (enjoy(verbs of liking) + V-ing) / is (It's + adj)
5/ Arranging (Cấu trúc: find sth/doing sth + (adj))
lll/
1/ To (Cấu trúc: looking forward+ to+ V-ing => mong đợi để làm gì đó)
2/ Of (Cấu trúc: Afaid + Of + N => sợ cái gì đó)
3/ With (Cấu trúc: Bored + with + N => chán cái gì đó)
4/ Of (Cấu trúc: Tired + Of + V-ing => mệt vì cái gì đó)
5/ At (Cấu trúc: Good + At + V-ing => giỏi về gì đó)
6/ Of (Cấu trúc: Proud + Of + sb=> từ hào về ai đó)
7/ On (Cấu trúc: Keen on + V-ing => thích làm cái gì đó?
8/ Of (Cấu trúc: Fond of + V-ing => thích làm cái gì đó)
9/ In (Cấu trúc: Interested in + V-ing => thích thú làm gì đó)
10/ Of (Cấu trúc: Capable of + V-ing => có thể làm gì đó)
11/ About (Cấu trúc: Excited + about => háo hức về cái gì )
12/ To (Cấu trúc: Accustomed to + V-ing => quen với việc gì đó)
Chúc bạn học tốt!
@vietha281