7. longer
→ có "than" ⇒ so sánh hơn
8. most interesting
→ có "the" ⇒ so sánh nhất
9. the laziest
→ student in your class: học sinh trong lơp bạn
→ is ↔ số ít hay chỉ có 1
⇒ 1 trong nhiều người (trên 2) ⇒ so sánh nhất
10. thinner
→ Sửa đề nha: think → thin
→ có "than" ⇒ so sánh hơn
11. worse than
→ his homework và mine: bài tập của anh ấy và bài tập của tôi của tôi
→ 2 vật ⇒ so sánh hơn
12. cleaner than
→ Her room và that one: Phòng của cô ấy và phòng kia
→ 2 vật ⇒ so sánh hơn
13. the largest
→ HCM city in VN: 1 nơi ở VN
⇒ 1 trong nhiều nơi (trên 2) ⇒ so sánh nhất
14. the hardest
→ He in his class: 1 người ở nơi nhiều người
⇒ 1 trong nhiều người (trên 2) ⇒ so sánh nhất
15. the best
→ She in the group:
1 người ở nơi nhiều người
⇒ 1 trong nhiều người (trên 2) ⇒ so sánh nhất
16. colder than
→ Thời tiết ở 2 nơi
→ 2 nơi ⇒ so sánh hơn
17. more difficult than
→ Bài học này và bài học kia
→ 2 bài học ⇒ so sánh hơn