20 từ vựng tiếng anh về chủ đề giải trí:
1/read book:đọc sách
2/go to the cinema:đi xem phim
3/go to the supermarket:đi siêu thị
4/hang out:đi chơi với bạn bè
5/people watching:ngắm người qua lại
6/relax:thư giản
7/window shopping:đi chơi ngắm đồ trang trí
8/beach game:trò chơi trên bãi biển
9/listen to music:nghe nhạc
10/cooking:nấu ăn
11/leisure activity:hoạt động giải trí
12/play chess:chơi cờ vua
13/Join community centre:tham gia trung tâm văn hóa cộng đồng
14/play basketball:chơi bóng rổ
15/play volleyball:chơi bóng chuyền
16/go to the zoo:đi sở thứ
17/go to the park:đi ra công viên
18/doing DIY:làm đồ tự làm,tự sửa
19/play football:chơi đá banh
20/Dog training:huấn luyện chó
2 câu về chủ đề giải trí:
1/We go to the zoo:chúng ta đi sở thứ chơi nào.
2/I always read books in my free time:tôi thường đọc sách vào thời gian rãnh.
CHÚC BẠN HỌC TỐT!