CHÚC BẠN HỌC TỐT !!!!!!!!!!!!!
Đáp án:
$a) R_{AB} = 12 (\Omega)$
$b) I_1 = 0,6 (A); I_3 = 0,4 (A)$
$c) R_3 = 24 (\Omega)$
Giải thích các bước giải:
$R_1 = 20 (\Omega)$
$R_2 = 30 (\Omega)$
$U = 12 (V)$
Sơ đồ mạch điện: $R_1 // R_2$
$a)$
Điện trở tương đương của đoạn mạch $AB$ là:
`R_{tđ} = {R_1R_2}/{R_1 + R_2} = {20.30}/{20 + 30} = 12 (V)`
$b)$
Cường độ dòng điện qua mỗi điện trở $R_1, R_2$ lần lượt là:
`I_1 = U/R_1 = 12/20 = 0,6 (A)`
`I_2 = U/R_2 = 12/30 = 0,4 (A)`
$c)$
Mắc thêm điện trở $R_3$ vào mạch:
$(R_1 // R_2)$ $nt$ $R_3$
Điện trở tương đương của đoạn mạch là:
`R_{tđ'} = R_{tđ} + R_3 = 12 + R_3 (\Omega)`
Công suất tiêu thụ của toàn mạch lúc này giảm $3$ lần so với lúc chỉ có $R_1$ và $R_2$, ta có:
$\mathscr{P'} = \dfrac{\mathscr{P}}{3}$
`<=> {U^2}/{R_{tđ}'} = {U^2}/{3R_{tđ}}`
`<=> R_{tđ'} = 3R_{tđ}`
`<=> 12 + R_3 = 3.12`
`<=> R_3 = 24 (\Omega)`