`1` C ( pedal : đạp xe )
`2` C ( thì tương lai tiếp diễn - at this time nexe week )
`3` A ( on a plane : trên máy bay )
`4` B ( gone to : đi đến , thì hiện tại hoàn thành )
`5` D ( allergy : dị ứng )
`6` D ( ingredients : nguyên liệu)
`7` A ( the same ..as : cùng ...)
`8` C ( câu bị động thì hiện tại đơn, is / are / am + Vpp+ O )
`9` B ( How many + N (s-es) : hỏi về số lượng )
`10` A ( sau tobe là tính từ ; dangerous : nguy hiểm )
`11` B ( obesity : béo phì)
`12` B ( pottery making : làm đồ gốm )
`13` A ( so : vì vậy , nối 2 vế nguyên nhân kết quả )
`14` C ( too expensive : quá đắt để mua)
`15` D ( How often : hỏi về tần suất )
@ Dorris