13.-B taking
14.-A in (thường in the free time)
15.-B listening
16.-B playing (badminton đi với play)
17.-B collection (Ann có một bộ sưu tầm tem lớn)
18.-A often
How often: hỏi về tần suất, mức độ thực hiện hành động
How much: hỏi số lượng của danh từ không đếm được
How many: hỏi số lượng của danh từ đếm được
Không có cấu trúc hỏi How usually (loại D)
=> How often do you go to the library after school?
Tạm dịch: Bạn có thường đến thư viện sau giờ học không?
19.-B spors (Minh chơi những môn thể thao nào trong thời gian rảnh?)
Verbs of liking - Các động từ chỉ ý thích
a. Verbs + V_ing / to V_inf
- Like
- Love
- Hate
- Prefer
b . Verbs + V-ing
- Adore
- Enjoy
- Don't mind
- Fancy
- Dislike
- Detest