8. The sitting room is being redecorated.
Câu bị động với thì HTTD: S + be (am/is/are) + being + VPII + (by O)
9. The captain was being given some presents when we left the stadium.
Câu bị động với thì QKTD: S + was/were + being + VPII +….
10. The wine should be opened about one hour before you use it.
Câu bị động với động từ khuyết thiếu: S + modal verb + be + VPII +. ..
11. A book will be published on space travel next month.
Câu bị động với thì TLĐ: S + will + be + VPII
12. These pens have to be put into the box.
Câu bị động với động từ khuyết thiếu: S + modal verb + be + VPII +…
13. The bridge hadn’t been built when we first came here.
Câu bị động với thì QKHT: S+had (not)+been+ VPII+..
14. It is said that his father is a famous teacher.
Câu bị động đặc biệt: It+be(cùng thì với câu chủ động)+said (say-câu chủ động)+that+S+V+…
15. The chairs are being carried into the house.
Câu bị động với thì HTTD: S + be +being+VPII+…