Công thức thì hiện tại đơn(Simple present)
(+) (khẳng định)
he/she/it+Vs/es+....
I/you/they/we+V nguyên thể+....
(-) (phủ định)
he/she/it+doesn't+V nguyên thể+...
I/you/they/we+don't+V nguyên thể+....
(?)(nghi vấn)
Do/does+S+V nguyên thể+....
B.
1.snows (dạng khẳng định)
2.rain (dạng phủ định)
3.get (dạng phủ định)
4.plays (dạng khẳng định)
5.wear (dạng phủ định)
6.wears (dạng khẳng định)