1 with
-> could + s + v nguyên mẫu + S2 + with + N
2 off
-> ta có cụm từ go off : reo
3 to
-> looking forward + to : mong chờ , trông ngóng
4 into
->ta có cụm từ fell into
5 by
-> ta có cụm từ recongnize by
6 between
-> between + giờ + and + giờ
7 up
-> pick / picks + S + up
8 for
-> ta có cụm từ over for
9 in - for
-> in + địa điểm
-> for + 1 khoảng thời gian