`1` . come
`2` . like
`3` . mean
`4` . run
`5` . tell
`6` . cut
`7` . see
`8` . have
`9` . snow
`10` . eat
Giải thích :
`1` . Đây là thì hiện tại đơn . Vì đây là câu hỏi nên V ( động từ ) giữ nguyên .
`2` . Đây là thì hiện tại đơn . Vì là câu phủ định nên V ( động từ ) giữ nguyên .
`3` . Đây là thì hiện tại đơn . Vì đây là câu hỏi nên V ( động từ ) giữ nguyên .
`4` . Đây là thì quá khứ đơn . Vì là câu phủ định nên V ( động từ ) giữ nguyên .
`5` . Đây là thì quá khứ đơn . Vì đây là câu hỏi nên V ( động từ ) giữ nguyên .
`6` . Đây là thì hiện tại đơn . Vì là câu phủ định nên V ( động từ ) giữ nguyên .
`7` . Đây là thì quá khứ đơn . Vì đây là câu hỏi nên V ( động từ ) giữ nguyên .
`8` . Đây là thì hiện tại đơn . Vì là câu phủ định nên V ( động từ ) giữ nguyên .
`9` . Đây là thì hiện tại đơn . Vì đây là câu hỏi nên V ( động từ ) giữ nguyên .
`10` . Đây là thì quá khứ đơn . Vì là câu phủ định nên V ( động từ ) giữ nguyên .