IV.
1. cheaper than
So sánh hơn tính từ ngắn : ADJ/ADV + đuôi -er + than
2. more effective
So sánh hơn tính từ dài : more + ADJ/ADV + than
3. more beautiful than
So sánh hơn tính từ dài : more + ADJ/ADV + than
4. more powerful than
So sánh hơn tính từ dài : more + ADJ/ADV + than
5. taller than
So sánh hơn tính từ ngắn : ADJ/ADV + đuôi -er + than
6. havier than
So sánh hơn tính từ ngắn : ADJ/ADV + đuôi -er + than
7. longer than
So sánh hơn tính từ ngắn : ADJ/ADV + đuôi -er + than
8. easier than
So sánh hơn tính từ ngắn : ADJ/ADV + đuôi -er + than
9. more comfortable than
So sánh hơn tính từ dài : more + ADJ/ADV + than
10. more interesting
So sánh hơn tính từ dài : more + ADJ/ADV + than
V.
1. best
So sánh hơn của good là better, nhất là best
2. happiest
So sánh nhất
+ Tính từ ngắn : the ajd-est
3. faster
So sánh hơn (giữa 2 người, vật)
+ Tính từ ngắn : adj-er than
4. more colourful
So sánh hơn tính từ dài : more + ADJ/ADV + than
5. better
So sánh hơn của good là better
6. good
7. least
So sánh hơn của little là less, nhất là least
8. prettiest
So sánh nhất
+ Tính từ ngắn : the ajd-est
9. the best
10. sicker