1, was watching
2, heard ( hành động đang xảy ra thì hành động khác xen vào)
3, invited ( Dùng QKĐ để nói về 1 hành động xảy ra và hoàn tất trg qk, ko liên quan đến ht)
4, offered ( Dùng QKĐ để nói về 1 hành động xảy ra và hoàn tất trg qk, ko liên quan đến ht)
5, was making
6, was staying ( Nói 2 hành động xảy ra song song trg qk)
7, didn't sit (Dùng QKĐ để nói về 1 hành động xảy ra và hoàn tất trg qk, ko liên quan đến ht)
8, looked (Dùng QKĐ để nói về 1 hành động xảy ra và hoàn tất trg qk, ko liên quan đến ht)
9, left (Dùng QKĐ để nói về 1 hành động xảy ra và hoàn tất trg qk, ko liên quan đến ht)
10, carried ( Dùng QKĐ để nói về 1 hành động xảy ra và hoàn tất trg qk, ko liên quan đến ht)
11, didn't notice ( Dùng QKĐ để nói về 1 hành động xảy ra và hoàn tất trg qk, ko liên quan đến ht)
12, wore ( Dùng QKĐ để nói về 1 hành động xảy ra và hoàn tất trg qk, ko liên quan đến ht)
ỦNG HỘ MIK NHA!!!!!!!!!!!!!!!!!!! CHÚC BN HỌC TỐT:))))))))))))))