1. traditional : truyền thống
2. convenient : thuận tiện
3. modern : hiện đại
4. inspiration : nguồn cảm hứng
5. equality : sự bình đẳng
6. encouragement : sự động viên
7. embroidery : thêu
8. fashionable : thời thượng
9. pride : sự tự hào
10. economy : nền kinh tế
11. impractical : không thực dụng
12. convenience : sự thuận tiện
13. musicians : nhạc sĩ
14. comfortable : thoải mái
15. casually : một cách bình thường
16. impression : ấn tượng
17. instruction : lời chỉ dẫn
18. fashionably : hợp thời trang
19. religious : thuộc tôn giáo, tín ngưỡng
20. proud : tự hào
Có gì không hiểu bạn hỏi mình bên dưới nha
Chúc bạn học tốt!!
Hy vọng bạn cho mình 5 sao và trả lời hay nhất nha