9. A. spring B. strong C. stress D. stream
--------------------------------------------------------------
10. A.'custom B.in'vite C.'greeting D.'manner
11. A.'boring B.'study C.'happy D.be'gin
------------------------------------------------------------
12.C.ought to (phải) :Bạn gầy quá.Bạn phải ăn nhiều thịt hơn
13.A.take off (cởi ra) :Bạn phải cởi giày ra khi bạn vào trong chùa
14.A.should (nên) :Trông bạn thật mệt mỏi.Bạn nên nghỉ vài ngày và có một kì nghỉ.
15.C.doesn't have to (không phải) :Anh ấy không phải cầm đũa để ăn chả giò.Nó là món ăn cầm tay.
16.A.excited (hào hứng) :Tôi cảm thấy rất hào hứng về việc khám phá những phong tục của đất nước bạn.
17.B.manners (cách cư xử) :Mẹ tôi đã dạy tôi cách cư xử trên bàn khi tôi còn nhỏ.
18.A.reflects (phản ánh) :Cuộn phim này phản ánh thói quen hàng nhày của các gia đình việt nam
19.C.traditionals (truyền thống): Tôi phải làm theo các truyền thống của các thế hệ
20.D.make(làm) :Họ làm bánh bông lan cho Tết Trung Thu thay vì bánh trung thu
21.A.It's a good idea. A:Thời tiết đẹp quá!Sao chúng ta không ra ngoài chơi thể thao nhỉ?
B:Ý tưởng hay đấy.
22.Yes, I'd love to.(Vâng, tôi rất sẵn lòng).
Bạn có muốn qua nhà tôi ăn tối không?
-Vâng, tôi rất sẵn lòng.
Chúc bạn học tốt#chitaihuy