`1` have ( have opportunities : Có cơ hội );
`2` better ( better : tốt hơn ; chúg ta làm cho cộng đồng tốt hơn ... )
`3` skills ( a lot of + N ; skills : kĩ năg )
`4` Morever ( morever : hơn thế nữa )
`5` nurse ( nurse : y tá ; chúng ta cí thể học làm việc từ y tá hay bác sĩ )
`6` personal. (personal benefits : lợi ích cá nhân )
`7` so (so : vì vậy ; nối 2 vế nguyên ngân - kết quả )
`8` with ( become friends with : trở thành bạn với ... )
@ Dorris