19. will change vì có dấu hiệu nhận biết của thì tương lai đơn.
20. won't/ will not vì có dấu hiệu nhận biết của thì tương lai đơn.
21. Will you go vì có dấu hiệu nhận biết của thì tương lai đơn.
22. will know vì có dấu hiệu nhận biết của thì tương lai đơn.
23. went vì có dấu hiệu nhận biết của thì quá khứ đơn.
24. was vì có dấu hiệu nhận biết của thì quá khứ đơn.
25. walked vì có dấu hiệu nhận biết của thì quá khứ đơn.
26. weren't vì có dấu hiệu nhận biết của thì quá khứ đơn.
27. bought vì có dấu hiệu nhận biết của thì quá khứ đơn.
28. will be living vì có dấu hiệu nhận biết của thì tương lai tiếp diễn.
29. will eat vì có dấu hiệu nhận biết của thì tương lai đơn.
30. watch vì câu này chỉ 1 hành động lặp đi lặp lại.
31. Do you wait vì đây là mệnh đề quan hệ.
32. am drinking vì đây là mệnh đề quan hệ.
*Ghi chú:
+ DHNB thì quá khứ đơn: yesterday, last week, last month, last year,...
+ DHNB thì tương lai đơn: next week, next month, next year, tomorrow,...
+ DHNB thì tương lai tiếp diễn: At this time tomorrow, next ( month, week, year,... )
Chúc bạn học tốt!!!
P/s: Mình xin ctlhn ( nếu được) cho nhóm ạ! Thanks!