1. I haven't been sunk in its meaning yet.
- Be sunk in sth (thành ngữ): hiểu rõ ràng một điều gì đó
2. The disagreement is a tempest/a storm in a teacup
- A tempest/a storm in a teacup (thành ngữ): sự tức giận vô cớ
3. Organic vegetables are said to do wonders for our health
- Do wonders for sth/sb (thành ngữ): mang lại tác dụng tốt cho cái gì đó/ai đó
4. He is due to arrive at any minutes
- Be due to do sth: được mong chờ rằng sẽ làm điều gì đó
Chúc bạn học tốt nha^^