1. are going to buy (going to, hành động đã có dự định, kế hoạch sẵn, sẽ xảy ra trog TL, S + am/is/are + going to + Vinf + O)
2. are going to visit (be going to, nhận b t: tonight, S + am/is/are + going to + Vinf + O)
3. are...going to do/ am going to visit (be going to, nhận b t: tonight, S + am/is/are + going to + Vinf + O)
4. am looking for (HTTD, nhận bt: Excuse me, S + am/is/are + Ving + O, looking for sth: đag tìm 1 thứ j đó)
5. cooks (HTĐ, nhận bt: usually, S + Vinf/Vs/es + O)
6. is/ am going to travel (What + tobe + nouns/ be going to: điễn tả hành động sẽ xảy ra tro TL đã lên kế hoạch sẵn, S + am/is/are + going to + Vinf + O)
7. are shouting (HTTD, nhận bt: Listen!, S + am/is/are + Ving + O, shout at each other: la hét vào mặt nhau)
8. are playing/ play (HTTD, nhận bt: now, S + am/is/are + Ving + O/ HTĐ, nhận bt: always, S + Vinf/Vs/es + O)
9. do...buy/ am going to make (HTđ, S + Vinf/Vs/es + O/ be going to, nhận bt: tonight, S + am/is/are + going to + Vinf + O)
10. are rehearsing (HTTD, nhận bt: now, S + am/is/are + Ving + O)
11. help (HTĐ, nhận bt: every day, S + Vinf/Vs/es + O)