WORD FORM
13. competitors: thí sinh
=> the + noun
14. competitiveness: sự cạnh tranh
=> adj + noun
=> Toàn đội đã phải vượt qua sự cạnh tranh khốc liệt để giành được vị trí đó trong chung kết
15. competitive: cạnh tranh
=> adv + adj
16. competitively
=> adv + adj: giá cả cạnh tranh
17. creation: sự tạo ra
=> the + noun
18. creativity: sự sáng tạo
=> the lack of sth: sự thiếu
19. creative (adj): sáng tạo
20. disappointment: sự thất vọng
=> To our ....: trong ba chấm luôn là danh từ