16 are eating
giải thích: at present: lúc này -> dấu hiệu thì hiện tại tiếp diễn
17 was making
giải thích: at 7p.m yesteray -> dấu hiệu quá khứ tiếp diễn ( giờ cố định + thời gian quá khứ)
18 Was/ being worn
giải thích: cuối câu có dấu ? -> câu nghi vấn
blue hat là vật -> dạng bị động
19 is prepared
giải thích: được chuẩn bị (bị động)
20 will find
21 are being planted
giải thích: at the moment -> hiện tại tiếp diễn
flowers là vật , làm chủ ngữ -> bị động
22 is being traslated
23 is making
24 are following
25 will be built
giải thích: soon -> tương lai
the house, chủ ngữ là vật -> bị động
26 will be sent
giải thích: câu đk loại 1
27 won't visit
28 is read
29 will be built
30 had been typed/ typed
31 ought to be typed
giải thích: ought to là động từ khuyết thiếu ( modal verb) -> giữ nguyên + be V3 ( bị động)
32 stolen
33 belongs
34 Have you paid / will be shutted