1 didn't do ( quá khứ đơn - five years ago)
2 did ( quá khứ đơn - when + mệnh để quá khứ)
3 will eat ( S + think + smb + will + V)
4 need ( hiện tại đơn - sự thật )
5 is having ( hiện tại tiếp diễn - right now)
6 to recycle ( S + encourage + smb + to V : khuyến khích ai làm gì)
7 doing ( enjoys + VIng : thích làm gì)
_ TA có
+) cấu trúc : Quá khứ đơn : S + Ved/cột 2 + ......
+) cấu trúc : hiện tại đơn : S + V(s/es) + .........
+) Câu trúc : hiện tại tiếp diễn : S + is/am/are + Ving +.........