23, being (fancy doing sth: thích làm gì)
24, see (S + recommend + (that) + S + V/should V); laughing (can’t stop doing sth: không thể dừng làm việc gì)
25, opening; moving (heard/see +sth/sb+ doing sth: nghe/ thấy ai/cái gì đang làm gì)
26, being shaken (feel +sb/sth+ V-ing: cảm nhận được ai/cái gì làm gì)
27, avoiding (mention Ving: đề cập đến điều gì)
28, paying (“your paying for my dinner”: việc bạn trả tiền cho bữa tối của tôi)
29, to resist accepting (It’s impossible to do sth: Nó là bất khả thi để làm việc gì; resist doing sth: kháng cự lại việc gì)
30, keeping; to eat (“by doing sth”: bằng cách làm việc gì; “keep to do sth”: giữ lại để làm gì)
31, drinking (to be addicted to doing sth: nghiện làm việc gì)
32, selling (anticipate doing sth: dự trước, đoán được việc gì)
33, change (to be dedicated to do sth: tận tụy làm gì)
34, not locking (recollect doing sth: nhớ lại việc đã xảy ra)
35, bringing (“their goal bringing peace”: mục đích đem lại hòa bình của họ
36, planning (“lay in bed doing sth”: nằm trên giường và làm điều gì)
37, traveling (make V-ing Adj: khiến cho việc làm gì như thế nào)
38, planned (your advice planned ahead: lời khuyên dự tính của bạn trước mắt
39, Having spent (Đã chi tiêu…)
40, having involved (deny doing sth: phủ nhận việc gì)
41, having been fired (việc bạn bị sa thải)
42, to be rescued (to be fortunate to do sth: may mắn làm gì)
43, to be invited (would like to be V-ed3: mong muốn được làm gì)
44, becoming (go on doing sth: tiếp tục làm gì)
45, talking (go on doing sth: tiếp tục làm gì)
46, recognizing (need doing sth: cần được làm gì, nghĩa bị động)
47, living (mean doing sth: nghĩa là làm gì)
48, to make; look (make sth do sth: khiến cái gì làm gì)
49, waiting (can’t stand doing sth: không thể chịu đựng việc gì)
50, walking; jogging (prefer doing sth rather than doing sth: thích làm việc gì hơn làm việc gì)
51, to look (stop to do sth: dừng lại để làm việc gì)
52, to cut (want sb to do sth: muốn ai làm gì); to be cut (want sb to be V-ed3: muốn bị làm gì)
53, to stop snoring; to sleep (try to do sth: thử/ cố gắng làm việc gì; stop doing sth: dừng làm gì)
54, to take; having (recommend sb to do sth: khuyên/ đề xuất ai làm gì; recommend doing sth: đề cử/ đề xuất làm việc gì)