Question 3. The instructions have been read carefully
Cấu trúc bị động thì hiện tại hoàn thành:
S + have/ has been Ved/3 (+by O)
Question 4. We last met him two weeks ago
Công thức liên hệ giữa thì hiện tại hoàn thành và quá khứ đơn:
S + have/ has + not + Ved/3 + for + khoảng thời gian
S + last + Ved/2 + khoảng thời gian + ago
Question 5. The teacher wishes she could have enough time to correct all the essays
Cấu trúc câu ước ở hiện tại: S1 + wish + S2 + Ved/2
Question 6. lt is not easy to help him overcome the shock
Cấu trúc với tính từ:
V-ing + O + is + adj = It is + adj + to V + O