6. He worked with the deaf-mutes at Boston University.
→ (Tạm dịch: Anh ấy đã làm việc với những người câm điếc tại Đại học Boston.)
7. The thief broke into the national bank last week.
→ (Tạm dịch: Kẻ trộm đã đột nhập vào ngân hàng quốc gia vào tuần trước.)
8. He accused me of stealing the money.
→ (Tạm dịch: Anh ta buộc tội tôi vì tội ăn cắp tiền.)
9. My brother succeeded in winning the race.
→ (Tạm dịch: Anh trai tôi đã thành công trong việc chiến thắng cuộc đua.)
10. I write letters with my right hand.
→ (Tạm dịch: Tôi viết thư bằng tay phải.)
@chúc bạn học tốt