Choose the best answer
2. C. leave (rời đi)
3. B. arrives
=> arrive on time: tới đúng giờ
4. B. heard (có thể nghe được)
5. C. foretell
=> foretell the future: dự đoán, thấy được tương lai
6. D. recommend (gợi ý, giới thiệu)
7. B. seminar
8. C. application
=> job application: đơn ứng tuyển xin việc
9. C. newsreels: phim thời sự
10. A. talks
=> talk about: nói về
12. C. for
=> for a week's time: trong vòng 1 tuần
13. B. off, onto
14. C. to
=> take to: bắt đầu thích ai
15. C. down upon
=> look down upon: bị khinh thường
16. A. for
17. D. across
=> across the world: xuyên lục địa
18. B. on
=> on sale: được giảm giá
19. B. out of
=> out of breath: đứt hơi
20. A. off
=> get off: bước xuống