`1.` am
`2.` don't study
`3.` isn't
`4.` has
`5.` has
`6.` Does he live
`7.` is
`8.` works
`9.` likes
`10.` lives
`11.` rains
`12.` fly
`13.` makes
`14.` opens
`15.` tries - don't think
- Cấu trúc:
+ ĐT Tobe:
( + ) S + am/is/are + N/adj + ...
( - ) S + am not/isn't/aren't + N/adj + ...
( ? ) Am/Is/Are + S + N/adj + ...?
+ ĐT thường:
( + ) S + V(s/es) + ...
( - ) S + don't/doesn't + V(o) + ...
( ? ) Do/Does + S + V(o) + ...?
- Chú ý:
+ Với chủ ngữ I,you,we,they và các chủ ngữ số nhiều ĐT ko chia, ta mượn TĐT Do
+ Với chủ ngữ He,she,it và các chủ ngữ số ít ĐT có chia, ta mượn TĐT Does
+ am: I
+ is: He,she,it
+ are: I, you,we,they