Đặt câu với các từ sau: 1. throw away: ném đi 2. put away: cất đi 3. keep away from: tránh xa 4. give away: tặng 5. go off (nghĩa khác: ôi thiu) 6. take on: thuê 7. come up with: nghĩ ra 8. merit: xứng đáng 9. liveable: có thể thay đổi 10. changeable: có thể thay đổi 11. reside: đến sống ở nơi nào đó 12. infrastructure: cơ sở vật chất 13. vary: thay đổi 14. recommend: gợi ý 15. departure: điểm đi 16. religion: tôn giáo 17. adequate: đầy đủ 18. settle down: định cư giúp mik với T w T

Các câu hỏi liên quan