Make a mess of something : làm hỏng cái gì đó, gây rắc rối, gây ra đống lộn xộn ở đâu đó.
Do the cleaning : làm sạch
Make the bed : dọn dẹp, sắp xếp, chuẩn bị giường ngủ.
Make dinner : bạn thực hiện bữa ăn tối bằng cách cho tất cả nguyên liệu vào nồi và chế biến chúng.
Do some homework : làm một số bài tập về nhà
Do the laundry : giặt giũ
Make a noise : làm ồn
Do the shopping : Đi mua sắm
Bằng nghĩa với từ Go shopping
Do the housework : làm việc nhà
Make lunch : làm bữa trưa
Lưu ý :
DO: diễn ta hành động, tuân thủ, và những nhiệm vụ được lặp đi lặp lại
◕Do the housework: Làm việc nhà
◕Do the laundry: Giặt giũ
◕Do the dishes: Rửa chén
◕Do a report: Làm bài báo cáo
◕Do a course: Học một khóa học
◕Do your hair: Làm tóc (tạo kiểu)
◕Do your nails: Sơn móng
MAKE: dùng để diễn tả việc tạo ra một thứ gì đó
◕Make breakfast/lunch/dinner: Nấu đồ ăn sáng/trưa/tối
◕Make fun of someone: Trêu chọc, biến ai thành trò cười
◕Make a bet: Cá cược
◕Make a promise: Hứa
◕Make a fuss: Làm ầm lên, làm lố
◕Make progress: Tiến bộ
◕Make an attempt / effort: Nỗ lực, cố gắng