II- Fill in PREPOSITION
1. by ( live by doing sth: kiếm sống bằng thứ gì đó )
2. up ( cụm " bring up" nuôi nấng, nuôi dưỡng )
3. out ( cụm ' set out sth " dự định làm một thứ gì đó )
4. for ( cụm từ " look for sth: tìm kiếm thứ gì đó )
5. out ( cụm " find out' tìm ra )
6. off ( cụm từ " put off" trì hoãn )
7. on ( cụm " go on " tiếp tục )
8. call/ out ( cụm " call off" hủy bỏ - " run out of sth " cạn kiệt thứ gì đó )