Đáp án:
a. $R_{tđ} = 3,6 \Omega$
b. $U = 7,2V$
c. $A_1 = 3600J$; $A_2 = 7200J$
Giải thích các bước giải:
a. Áp dụng công thức tính công suất điện:
$\mathscr{P} = U.I = \dfrac{U^2}{R} \to I = \dfrac{\mathscr{P}}{U}$
và $R = \dfrac{U^2}{\mathscr{P}}$
Cường độ dòng điện định mức và điện trở của các đèn:
$I_{dm1} = \dfrac{\mathscr{P_1}}{U_1} = \dfrac{3}{3} = 1 (A)$
$R_1 = \dfrac{U_1^2}{\mathscr{P_1}} = \dfrac{3^2}{3} = 3 (\Omega)$
$I_{dm2} = \dfrac{\mathscr{P_2}}{U_2} = \dfrac{6}{3} = 2 (A)$
$R_2 = \dfrac{U_2^2}{\mathscr{P_2}} = \dfrac{3^2}{6} = 1,5 (\Omega)$
Mạch: $(Đ_1 // R) nt Đ_2$
$R_{tđ} = \dfrac{R_1.R}{R_1 + R} + R_2 = \dfrac{3.7}{3 + 7} + 1,5 = 3,6 (\Omega)$
b. Vì đèn sáng bình thường nên:
$I = I_{1R} = I_2 = I_1 + I_R = I_{dm2} = 2 (A)$
Hiệu điện thế giữa hai đầu đoạn mạch là:
$U = I.R_{tđ} = 2.3,6 = 7,2 (V)$
c. Điện năng mà hai đèn tiêu thụ trong 20 phút lần lượt là:
$A_1 = \mathscr{P_1}.t = 3.20.60 = 3600 (J)$
$A_2 = \mathscr{P_2}.t = 6.20.60 = 7200 (J)$