1. to not -> not to
"so as to not" là 1 cụm từ vô nghĩa.
so as not to: để không
2. didn't write -> hasn't written
since -> HTHT.
3. will see -> see
TLĐ + when + HTĐ: diễn ta 2 hành động xảy ra liên tiếp, hành động nào xảy ra trước chia HTĐ.
4. to watch -> watching
Giới từ + V-ing