@iambis
- Find sth by chance/ by accident = come across sth/sb: tình cờ thấy → I happened to find a banknote while walking on the street: Tôi tình cờ tìm thấy một tờ tiền khi đi trên đường
- In my opinion: theo ý kiến của tôi → In my opinion, we should follow the plan: Theo ý kiến của tôi, chúng ta nên làm theo kế hoạch
- Disconnect sth from sth: ngắt kết nối cái gì khỏi một cái gì đó → I disconnected the wifi from my computer: Tôi ngắt kết nối wifi khỏi chiếc máy tính của tôi
- Stop/ prevent/ ban/ hinder sth / sb from sth: ngăn cản, tách → He prevent the fight: Anh ấy ngăn cản vụ đánh nhau
- Connect something to or with: kết nối một cái gì đó với hoặc với → I connect wifi to my home TV: Tôi kết nối wifi với ti vi nhà tôi
- In the end (sau khi thay đổi): cuối cùng → In the end you only have yourself: cuối cùng bạn chỉ có chính mình
- At last (nôn nóng): cuối cùng → At last, they met to say: Cuối cùng, họ gặp nhau để nói.
- Type of something = sort of sth: loại → That type of books are great: Loại sách đó rất hay.
- A reason for something: lý do cho cái gì → I have a reason for my job: Tôi có lý do cho công việc của mình
- A cause of sth: nguyên nhân (thường tiêu cực) → He fired cause of he refuses to work: Anh ấy bị đuổi vì anh ấy không chịu làm việc
- Fascinate (V): mê hoặc → She makes me fascinate by her beauty: Cô ấy mê hoặc tôi bằng vẻ đẹp của cô ấy.
- Be identical to sth/sb (adj): Giống y hệt → I am identical to my father: Tôi giống hệt bố tôi
- Conclude (v): kết luận → He concluded that the key was stolen: Anh ta kết luận rằng chiếc chìa khóa ấy đã bị lấy cắp.
* Gửi chủ tus ạ, bài sai chỗ nào bạn góp ý để mình biết nhaa >< *