$1.$ touchable
- Trước danh từ "effect": Tính từ.
→ touchable (adj.): có thể chạm vào.
$2.$ clearly view
$3.$ quick look
- Sau tính từ là danh từ.
$4.$ agreement
- Sau động từ thường là danh từ.
- agreement (n.): hợp đồng.
$5.$ encouragement
- Sau tính từ sở hữu: Danh từ.
→ encouragement) (n.): sự khuyến khích.