1. he' s a fireman. he works in a fire station. he wears a uniform. he drives a fire engine . he helps people.
2. she 's a police officer. she works in a police station. she wears a uniform. she drives a police car. she helps people.
3. she'a a cook. she works in a kitchen. she gets up at 5 o'clock in the morning. she wears a uniform.
4. he' s a vet. he wears a uniform. he works in an animal hospital . he helps animals.
5. he's a footballer . he plays football. he works in a stadium. he wears a uniform.
6. she 's a nurse. she works in a hospital . she wears a uniform. she helps people.
dịch :
1. anh ấy là một lính cứu hỏa. anh ấy làm việc trong một trạm cứu hỏa. anh ấy mặc đồng phục. anh ta lái xe cứu hỏa. anh ấy giúp đỡ mọi người.
2. cô ấy là một cảnh sát. cô ấy làm việc trong một đồn cảnh sát. cô ấy mặc đồng phục. cô ấy lái một chiếc xe cảnh sát. cô ấy giúp đỡ mọi người.
3. cô ấy là một đầu bếp. cô ấy làm việc trong nhà bếp. cô ấy dậy lúc 5 giờ sáng. cô ấy mặc đồng phục.
4. anh ấy là bác sĩ thú y. anh ấy mặc đồng phục. anh ấy làm việc trong một bệnh viện động vật. anh ấy giúp đỡ động vật.
5. anh ấy là một cầu thủ bóng đá. anh ấy chơi đá bóng. anh ấy làm việc trong một sân vận động. anh ấy mặc đồng phục.
6. cô ấy là một y tá. cô làm việc tại một bệnh viện . cô ấy mặc đồng phục. cô ấy giúp đỡ mọi người.
$# MUN$
xin hn cho nhóm .