1. dancing/going -> love + V_ing: yêu thích việc gì đó
2. Making -> Đối vs sở thích ta dùng V_ing
3. eat/drink -> should (not) + Vo: nên/k nên làm gì đó
4. won't play -> "in the future" => Thì TLĐ
5. helps -> "it" là số ít => V chia ở dạng Vs/es
6. Do ... hear -> ...
7. has come -> "recently" => Thì HTHT
8. don't think
#Chii
#Team: Extensive Knowledge