1.think
2.is
(Công thức: S+think+N+is+adj+...)
3.gives
(Có chữ every year nên dùng thì HTĐ)
4.doesn't like
5.cooking
(like, enjoy,..+V_ing)
6.listening
(like, enjoy,..+V_ing)
7.will enjoy
(có chữ in the future dùng thì TLĐ)
8.will go
(nói về sự việc trong tương lai sau khi nghỉ hưu dùng thì TLĐ)
9.will be
(đang bàn về tương lai nên dùng thì TLĐ)
10.won't continue
(có chữ next year dùng thì TLĐ)