2. unhealthy (adj); không tốt cho sức khỏe (adj + npun; không dùng healthy (adj): tốt cho sức khỏe vì phía sau có cụm "harmful to you") 3. more (than: so sánh hơn của many/much là more)
4. favourite (adj): yêu thích (adj + noun; noun ở đây là food)
5. difficult (adj): khó (It + tobe + adj + (for s.one) + to do s.th: như thế nào cho ai làm gì)
6. interesting (adj): thú vị (find s.th/doing s.th adj: nghĩ cái gì/làm gì như thế nào; adj_ing chỉ vật)