`21`. have `->` having
`->` look forward to + Ving/ N: mong chờ
`22`. while `->` since
`->` Hiện tại hoàn thành + since + quá khứ đơn
`23`. don't `->` didn't
`->` last Sunday: quá khứ đơn
`24`. differ `->` different
`->` Trước danh từ "words" cần tính từ `->` different (adj) khác biệt
`25`. which `->` who
`->` "who" thay cho chủ ngữ chỉ người
`26`. She wishes she had time to revise the lessons.
`->` Câu mong ước nên lùi thì, chuyển phủ định sang khẳng định
`27`. Ha Noi, which is the capital of Viet Nam, will be partially cloudy tomorrow.
`->` "which" thay cho chủ ngữ chỉ vật