1. repairing ( finish + Ving : kết thúc cái gì)
2. to do ( don't forget + to V : không quên làm gì = remember)
3. buying ( wound mind + Ving : vui lòng làm gì)
4. playing ( interested in + Ving : thích, quan tâm gì)
5. reading ( like + Ving : thích cái gì)
6. getting ( be used to + Ving : đã từng làm gì )
7. visiting ( look forward to + Ving : trông mong cái gì)
8. taking ( without + Ving : không có cái gì )
9. stopping ( keep + Ving : giữ làm gì)
10. meeting ( remember + Ving : nhớ đã làm gì)
11. to choose ( decide + to V : quyết định làm gì)
12. to come ( would like + to V : thích làm gì)